Có 1 kết quả:

流浪 liú làng ㄌㄧㄡˊ ㄌㄤˋ

1/1

liú làng ㄌㄧㄡˊ ㄌㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to drift about
(2) to wander
(3) to roam
(4) nomadic
(5) homeless
(6) unsettled (e.g. population)
(7) vagrant

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0