Có 1 kết quả:
流浪 liú làng ㄌㄧㄡˊ ㄌㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drift about
(2) to wander
(3) to roam
(4) nomadic
(5) homeless
(6) unsettled (e.g. population)
(7) vagrant
(2) to wander
(3) to roam
(4) nomadic
(5) homeless
(6) unsettled (e.g. population)
(7) vagrant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0